Duolingo Data:
Tiếng Hàn từ tiếng Việt 130 cửa (2025/10/06):
CEFR A2
2453+165= 2618 Bài học
8+71+86+0= 165 Bài học Radio
wordsLearned=4999 ㅤ 295 Các bài học khác nhau

Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Bài mới mỗi ngày

Phần 1 (11 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp

1 1 Gọi món ở quán cà phê
1 2 Gọi đồ ăn và đồ uống
1 3 Dùng đại từ và tính từ sở hữu
1 4 Giới thiệu bản thân và người khác
1 5 Hỏi tuổi
1 6 Đặt câu hỏi về đồ ăn
1 7 Tổ chức tiệc sinh nhật
1 8 Tìm đường ở sân bay
1 9 Chia sẻ sở thích
1 10 Đi xem thi đấu thể thao

Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản

2 1 Hỏi đường
2 2 Nói về nơi bạn sinh ra và lớn lên
2 3 Nói chuyện thời tiết
2 4 Đi tìm nhà mới
2 5 Giới thiệu bạn mới
2 6 Dùng trợ từ chỉ hướng và địa điểm
2 7 Miêu tả ngôi nhà của bạn
2 8 Đón Giáng sinh
2 9 Dùng thì hiện tại
2 10 Đi rạp chiếu phim
2 11 Vào thư viện
2 12 Sử dụng các phương tiện di chuyển
2 13 Dùng tính từ để miêu tả danh từ
2 14 Đi khám bệnh
2 15 Khám phá cuộc sống sinh viên
2 16 Mua sắm quần áo và đồ dùng
2 17 Dùng câu mệnh lệnh
2 18 Sử dụng câu mệnh lệnh trang trọng
2 19 Lập kế hoạch cho ngày Tết Trung thu
2 20 Dùng thì tương lai
2 21 Nói về sở thích
2 22 Đưa ra lý do không làm được
2 23 Dùng thì quá khứ
2 24 Hỏi thăm tình trạng của ai đó
2 25 Chơi game ở quán net
2 26 Học các cách biểu đạt thời gian
2 27 Nói chuyện thi cử và thói quen học tập
2 28 Nói về thời tiết
2 29 Chia sẻ cảm nghĩ
2 30 Mua sắm tại cửa hàng tiện lợi

Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản

3 1 Dùng các giới từ chỉ nơi chốn
3 2 Chung sống với bạn đời
3 3 Lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội
3 4 Nói về các mối quan hệ
3 5 Thành lập câu phủ định
3 6 Nói về lịch trình của bạn
3 7 Quản lý thời gian làm việc
3 8 Bàn chuyện du học
3 9 Dùng tính từ miêu tả đồ vật
3 10 Trình bày một vấn đề
3 11 Hỏi đường
3 12 Nói lời xin lỗi
3 13 Mua sắm quần áo
3 14 Giải quyết công việc khi đang ốm
3 15 Dùng so sánh hơn và so sánh nhất
3 16 Chia sẻ trải nghiệm du lịch
3 17 Tìm kiếm dịch vụ chăm sóc y tế
3 18 Chuẩn bị một bữa tiệc
3 19 Đưa ra gợi ý và đề xuất
3 20 Biểu đạt ý định với "-래요"
3 21 Bàn về trải nghiệm thi cử
3 22 Miêu tả đặc điểm di truyền
3 23 Bàn về mục tiêu nghề nghiệp
3 24 Diễn tả mong muốn và sở thích
3 25 Bàn về khả năng và các cột mốc đầu đời
3 26 Làm theo chỉ dẫn khi đi du lịch
3 27 Làm việc ở quán cà phê
3 28 Tham quan sở thú
3 29 Nấu ăn cùng bạn bè
3 30 Mua sắm quần áo

Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày

4 1 TITLE
4 2 TITLE
4 3 TITLE
4 4 TITLE
4 5 TITLE
4 6 TITLE
4 7 TITLE
4 8 TITLE
4 9 TITLE
4 10 TITLE
4 11 TITLE
4 12 TITLE
4 13 TITLE
4 14 TITLE
4 15 TITLE
4 16 TITLE
4 17 TITLE
4 18 TITLE
4 19 TITLE
4 20 TITLE
4 21 TITLE
4 22 TITLE
4 23 TITLE
4 24 TITLE
4 25 TITLE
4 26 TITLE
4 27 TITLE
4 28 TITLE
4 29 TITLE
4 30 TITLE
4 31 TITLE
4 32 TITLE
4 33 TITLE
4 34 TITLE
4 35 TITLE
4 36 TITLE
4 37 TITLE
4 38 TITLE
4 39 TITLE
4 40 TITLE
4 41 TITLE
4 42 TITLE
4 43 TITLE
4 44 TITLE
4 45 TITLE
4 46 TITLE
4 47 TITLE
4 48 TITLE
4 49 TITLE
4 50 TITLE
4 51 TITLE
4 52 TITLE
4 53 TITLE
4 54 TITLE
4 55 TITLE
4 56 TITLE
4 57 TITLE
4 58 TITLE
4 59 TITLE
4 60 TITLE

ㅤㅤ Trophy

Bài mới mỗi ngày

Biên tập bởi: Mat!/Ozone, 2025/10/08.